|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retentiveness
danh từ tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ) tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại
retentiveness | [ri'tentivnis] | | danh từ | | | tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ) | | | tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại |
|
|
|
|