|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaliative
retaliative![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tæliətiv] | | Cách viết khác: | | retaliatory | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tæliətri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng |
/ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/
tính từ
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng
|
|
|
|