sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn r. of a function sự thu hẹp của một hàm quantum r. sự giới hạn lượng tử
/ris'trikʃn/
danh từ sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp without restriction không hạn chế to impose restrictions buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn to lift restriction bãi bỏ những hạn chế