Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respectively




respectively
[ris'pektivli]
phó từ
tách biệt ra hoặc lậnlươt, theo thứ tự định sẵn
English and French courses are held in London and Paris respectively
Các lớp tiếng Anh và tiếng Pháp được tổ chức ở Luân Đôn (cho tiếng Anh) và ở Pari (cho tiếng Pháp)


/ris'pektivli/

phó từ
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
A and B won their first and second prizes respectively A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.