![](img/dict/02C013DD.png) | ['rezənənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | deep resonant notes |
| những nốt nhạc vang rền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a resonant hall |
| một hội trường có điều kiện dội âm tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | resonant walls |
| tường dội lại tiếng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vang dội lại cái gì (về địa điểm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | alpine valleys resonant with the sound of church bells |
| các thung lũng của dãy núi Alps vang vọng tiếng chuông nhà thờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) cộng hưởng |