Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rescind




rescind
[ri'sind]
ngoại động từ
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, bãi bỏ (luật hợp đồng..)
rescind an agreement
bãi bỏ một hiệp định
rescind an order
bãi bỏ đơn đặt hàng


/ri'sind/

ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rescind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.