|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproduce
reproduce | [,ri:prə'dju:s] | | ngoại động từ | | | tái sản xuất | | | làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại | | | can lizards reproduce their tails? | | thằn lằn có thể mọc lại đuôi không? | | | sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..) | | | to reproduce a picture | | sao lại một bức tranh | | | sinh sản (về con người, động vật, sâu bọ..) | | | có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại | | | some colours reproduce well/badly | | một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi |
tái sản xuất, tái lập
/,ri:prə'dju:s/
động từ tái sản xuất làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại can lizards reproduce their tails? thằn lằn có thể mọc lại đuôi không? sao chép, sao lại, mô phỏng to reproduce a picture sao lại một bức tranh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reproduce"
|
|