Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repressive




repressive
[ri'presiv]
tính từ
có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc
repressive measures
biện pháp đàn áp
a repressive regime
chế độ hà khắc


/ri'presiv/

tính từ
đàn áp, áp chế, ức chế
repressive measures biện pháp đàn áp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.