![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pɔ:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a detailed/persuasive/reliable report |
| bản tường thuật chi tiết/có sức thuyết phục/đáng tin cậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a positive/negative report |
| bản báo cáo chính xác/không chính xác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to draw up/produce/submit regular progress reports |
| thảo/lập/nộp báo cáo thường kỳ về tiến độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make/give a report on the state of the roads |
| báo cáo về tình trạng đường sá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | law reports |
| hồ sơ toà án |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a radio/TV/press report on the juvenile delinquency |
| phóng sự truyền thanh/truyền hình/báo chí về tình trạng vị thành niên phạm pháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | school report |
| phiếu thành tích học tập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | weather report |
| bản dự báo thời tiết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get a good report from one's foreman |
| có được bản nhận xét tốt của đốc công |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tin đồn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | report goes that...; report has it that... |
| có tin đồn rằng..., người ta nói rằng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẩu chuyện tầm phào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I have only reports to go on |
| tôi chỉ có vài mẩu chuyện tầm phào để nói tiếp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng tăm, danh tiếng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of good/bad report |
| một người có tiếng tăm tốt/xấu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng nổ (súng...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sharp report of a pistol |
| tiếng nổ đanh của một khẩu súng lục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tyre burst with a loud report |
| lốp xe nổ một tiếng chát chúa |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to report on somebody / something; to report to somebody / something; to report something to somebody) báo cáo, tường trình, tường thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report on/upon the state of exports and imports |
| báo cáo (tường trình) về tình hình xuất nhập khẩu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report (on) progress made |
| báo cáo về tiến bộ đã đạt được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report a football match |
| tường thuật một cuộc thi đấu bóng đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he reports his exam results to his parents |
| anh ta báo cáo kết quả thi cho bố mẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she reported (his) having seen the housebreaker |
| bà ta báo cáo là (anh ấy) có nhìn thấy tên trộm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the doctor reported the patient fit and well |
| bác sĩ cho biết là bệnh nhân đã mạnh khoẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông báo, tuyên bố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | police reported the closure of the road; police reported that the road was closed |
| cảnh sát thông báo là đường đó cấm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they reported that Tom headed the poll |
| họ cho biết rằng Tom được nhiều phiếu bầu nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they reported sighting the plane |
| họ thông báo là có nhìn thấy chiếc máy bay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the judge reported the case closed |
| quan toà tuyên bố vụ án kết thúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to report somebody for something; to report somebody / something to somebody) tố giác, tố cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report somebody to the police |
| tố giác ai với cảnh sát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report a treasurer for embezzlement |
| tố cáo viên thủ quỹ về hành vi thụt két |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report a robbery/traffic accident to the police |
| báo cho cảnh sát biết một vụ cướp/tai nạn giao thông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report somebody's lateness to the manager |
| báo cho giám đốc biết rằng ai đến trễ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to report for something) làm phóng viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report for a broadcast |
| làm phóng viên cho đài phát thanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report for a newspaper |
| làm phóng viên cho một tờ báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is reported that ... |
| người ta đồn rằng... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyên bố là có mặt hoặc ai ở trong tình trạng nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report somebody sick/absent/fit |
| báo cho biết ai ốm/vắng mặt/mạnh khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the child was reported missing on Friday |
| người ta báo là đứa trẻ bị mất tích hôm thứ Sáu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to report to somebody / something) chịu trách nhiệm trước một người hoặc một cơ quan giám sát công việc của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all representatives report directly to the sales department |
| tất cả các đại diện chịu trách nhiệm trực tiếp với phòng giao dịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to report to somebody / something for something) trình diện là mình đã đến, đã về, đã sẵn sàng làm việc... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to report to the receptionist for one's room key |
| hỏi nhân viên tiếp tân để lấy chìa khoá phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to report for duty |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến nhận công tác (sau khi xin được việc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to report oneself to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra trình diện ai |