Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reorganisation




danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại



reorganisation
[,ri:,ɔ:gənai'zei∫n]
Cách viết khác:
reorganization
[,ri:,ɔ:gənai'zei∫n]
như reorganization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.