Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rent-day




rent-day
['rent'dei]
danh từ
ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô


/'rentdei/

danh từ
ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô

Related search result for "rent-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.