| ['rɔndivu:] |
| danh từ, số nhiều rendezvous |
| | cuộc gặp gỡ hẹn hò |
| | chỗ hẹn; nơi hẹn gặp (hội họp..) |
| | to arrange/make a rendezvous with one's classmates |
| bố trí chỗ hẹn gặp các bạn cùng lớp |
| | this cáfe is a favorite rendezvous for writers and poets |
| quán cà phê này là nơi các nhà văn và nhà thơ thích tụ họp nhất |
| | (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch |
| nội động từ |
| | (to rendezvous with somebody) gặp (ai) tại điểm hẹn |