Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonstration




danh từ
sự quở trách; sự can gián
sự phản đối



remonstration
[ri:,mɔns'trei∫n]
danh từ
sự quở trách; sự can gián
sự phản đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.