Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remissness




danh từ
sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc
tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược



remissness
[ri'misnis]
danh từ
sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc
tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.