Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remissness




danh từ
sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc
tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược



remissness
[ri'misnis]
danh từ
sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc
tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.