Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
release gear




release+gear
[ri'li:s'giə]
danh từ
cái cắt bom (ở máy bay)


/ri'li:s'giə/

danh từ
cái cắt bom (ở máy bay)

Related search result for "release gear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.