Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relaxing




relaxing
[ri'læksiη]
tính từ
làm suy yếu, làm bải hoải (về khí hậu)
relaxing climate
khí hậu làm bải hoải


/ri'læksiɳ/

tính từ
làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng !relaxing climate
khí hậu làm bải hoải

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.