|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regularization
danh từ
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
regularization | [,regjulərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | regularisation |  | [,regjulərai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức |
sự chính quy hoá
|
|
|
|