|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regenerative
regenerative![](img/dict/02C013DD.png) | [ri,dʒenərətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tái sinh, phục hồi; phục hưng; cải tạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | regenerative furnance | | (kỹ thuật) lò tái sinh |
/ri,dʤenərətiv/
tính từ
làm tái sinh regenerative furnance (kỹ thuật) lò tái sinh
|
|
|
|