Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refresher course




danh từ
lớp bồi dưỡng



refresher+course
[ri'fre∫ə'kɔ:s]
danh từ
lớp hướng dẫn các kỹ thuật mới và các tiến triển mới trong một công việc hoặc một nghề nào đó; lớp tu nghiệp; lớp bồi dưỡng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.