Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reformatory




reformatory
[ri'fɔ:mətri]
danh từ
trại cải tạo (như) reform school
tính từ
nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách


/ri'fɔ:mətəri/ (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/

danh từ
trại cải tạo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.