Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflective




tính từ
phản chiếu (nhất là ánh sáng)
biết suy nghĩ; có suy nghĩ
suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)



reflective
[ri'flektiv]
tính từ
phản chiếu (nhất là ánh sáng)
biết suy nghĩ; có suy nghĩ
suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.