![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:fleks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng dội lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) sự phản xạ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học); (y học) phản xạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conditioned reffexibility |
| phản xạ có điều kiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | unconditioned reffexibility |
| phản xạ không có điều kiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phản ánh |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản chiếu (ánh sáng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản ứng, tác động trở lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reffexibility influence |
| nột ảnh hưởng tác động trở lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản xạ |