|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redo
ngoại động từ làm lại (cái gì) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )
redo | [,ri:'du:] | | ngoại động từ (redid, redone) | | | làm lại (cái gì) | | | (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..) | | | have the kitchen redone | | cho trang trí lại nhà bếp |
|
|
|
|