Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redevelopment




danh từ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch



redevelopment
[,ri:di'veləpmənt]
danh từ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.