|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rede
danh từ
(từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo
sự quyết tâm, sự trù tính
truyền thuyết, truyện cũ
ngoại động từ
(từ cổ) khuyên
giải thích (mộng); xét đoán
rede![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quyết tâm, sự trù tính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền thuyết, truyện cũ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ) khuyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải thích (mộng); xét đoán |
|
|
|
|