Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red mullet




danh từ
<động> cá phèn



red+mullet
['red'mʌlit]
danh từ
(động vật học) cá phèn (như) surmullet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.