Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rector




rector
['rektə]
danh từ
hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường (tôn giáo))
mục sư (giáo hội Anh)
linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội La Mã)


/'rektə/

danh từ
hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)
mục sư (giáo hội Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.