|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recriminative
recriminative | [ri'kriminətiv] | | Cách viết khác: | | recriminatory | | [ri'kriminətri] | | tính từ | | | buộc tội trả lại, tố cáo trả lại | | | recriminative remarks | | những nhận xét buộc tội lại |
/ri'kriminətiv/ (recriminatory) /ri'kriminətəri/
danh từ buộc tội trả lại, tố cáo trả lại
|
|
|
|