Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recognised




tính từ
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
được tín nhiệm (trong kinh doanh)



recognised
['rekəgnaizd]
Cách viết khác:
recognized
['rekəgnaizd]
như recognized


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.