|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reclamation
Chuyên ngành kinh tế sự cải tạo sự đòi bồi thường sự hiệu chỉnh Chuyên ngành kỹ thuật khôi phục sự tái sinh Lĩnh vực: xây dựng sự khai hoang sự khai khẩn sự khiếu nại Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự tiêu khô (đầm lầy) sự vỡ hoang
|
|
|
|