|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebinding
rebinding![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:'baindiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buộc lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe) |
/'ri:'baindiɳ/
danh từ
sự buộc lại
sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe)
|
|
|
|