|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razzmatazz
danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng all the razzmatazz of showbiz tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn
razzmatazz![](img/dict/02C013DD.png) | [,ræzmə'tæz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | all the razzmatazz of showbiz | | tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn |
|
|
|
|