Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravening




tính từ
như thú đói săn mồi; thèm khát



ravening
['rævəniη]
tính từ
như thú đói săn mồi; thèm khát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.