raven ![](images/dict/r/raven.gif)
raven![](img/dict/02C013DD.png) | ['reivn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con quạ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đen như qụa, đen nhánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | raven hair | | tóc đen nhánh | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp, giật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ after) tìm kiếm (mồi) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to raven after prey | | đi kiếm mồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ for) thèm khát, thèm thuồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to raven for something | | thèm khát cái gì |
/'reivn/
danh từ
(động vật học) con quạ
tính từ
đen như qụa, đen nhánh raven hair tóc đen nhánh
động từ
cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
cướp, giật
( after) tìm kiếm (mồi) to raven after prey đi kiếm mồi
( for) thèm khát, thèm thuồng to raven for something thèm khát cái gì
|
|