Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratty




tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
hay cáu, hay gắt gỏng
ọp ẹp, long tay gãy ngõng



ratty
['ræti]
tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
(từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.