rambling
rambling![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræmbliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lang thang, sự đi ngao du | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mở rộng bừa bãi | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lang thang, ngao du | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dông dài; không có mạch lạc, rời rạc, lan man (bài diễn văn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rambling conversation | | câu chuyện rời rạc không có mạch lạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rambling speech | | bài nói thiếu mạch lạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | leo; bò (cây) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở rộng bừa bãi (nhà cửa, phố xá... không đúng quy cách) |
/'ræmbliɳ/
danh từ
sự đi lang thang, sự đi ngao du
(nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
tính từ
lang thang, ngao du
dông dài; không có mạch lạc, rời rạc a rambling conversation câu chuyện rời rạc không có mạch lạc a rambling speech bài nói thiếu mạch lạc
leo; bò (cây)
nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)
|
|