|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radicallsm
radicallsm![](img/dict/02C013DD.png) | ['rædikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gốc, căn bản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | radicallsm change | | sự thay đổi căn bản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) cấp tiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | the Radical Party | | ![](img/dict/633CF640.png) | đảng Cấp tiến | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) căn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | radicallsm function | | hàm căn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | radicallsm sign | | dấu căn | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radicallsm sign) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | radicallsm of an algebra | | căn của một đại số | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) gốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) thán từ |
/'rædikəlizm/
danh từ
(chính trị) thuyết cấp tiến
|
|
|
|