|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racialist
racialist![](img/dict/02C013DD.png) | ['rei∫əlist] | | Cách viết khác: | | racist | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['reisist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phân biệt chủng tộc, người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người phân biệt chủng tộc, giống như một người phân biệt chủng tộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a racialist theory | | một lý thuyết phân biệt chủng tộc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a racialist speech | | bài nói phân biệt chủng tộc |
/'reiʃəlist/
danh từ
người phân biệt chủng tộc
|
|
|
|