Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
questionable




questionable
['kwest∫ənəbl]
tính từ
đáng ngờ, có vấn đề
an object of questionable value
một vật có giá trị đáng ngờ


/'kwestʃənəbl/

tính từ
đáng ngờ, đáng nghi ngờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "questionable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.