Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
question-mark




question-mark
['kwest∫ən'mɑ:k]
Cách viết khác:
question-stop
['kwest∫ən'stɔp]
danh từ
dấu chấm hỏi (?)


/'kwestʃnmɑ:k/ (questionnaire) /questionnaire/

danh từ
dấu hỏi

Related search result for "question-mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.