|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queerly
phó từ
kỳ cục, kỳ quặc
khả nghi, đáng ngờ
đồng tình luyến ái
khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu
queerly | ['kwiəli] |  | phó từ | |  | kỳ cục, kỳ quặc | |  | khả nghi, đáng ngờ | |  | đồng tình luyến ái | |  | khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu |
|
|
|
|