|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queenlike
queenlike![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwi:nlaik] | | Cách viết khác: | | queenly | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwi:nli] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như queenly |
/'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/
tính từ
như bà hoàng; đường bệ a queenly gesture một cử chỉ đường bệ
(thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng queenly robes những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
|
|
|
|