Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterage




quarterage
['kwɔ:təridʒ]
danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)


/'kwɔ:təridʤ/

danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.