|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaintness
quaintness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kweintnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính độc đáo kỳ quặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng |
/'kweintnis/
danh từ
vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
|
|
|
|