|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaestorial
quaestorial![](img/dict/02C013DD.png) | [kwi:s'tɔ:riəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) La mã (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố |
/kwi:s'tɔ:riəl/
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố
|
|
|
|