|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putrid
putrid | ['pju:trid] | | tính từ | | | phân hủy, đã trở thành thối rữa; mục nát (về chất thịt, rau) | | | (thông tục) thối tha, tồi tệ, có chất lượng tồi | | | putrid weather | | thời tiết tồi tệ (có bão) | | | (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ | | | putrid fever | | | (y học) bệnh sốt phát ban | | | putrid sore throat | | | (y học) bệnh bạch hầu |
/'pju:trid/
tính từ thối, thối rữa thối tha, độc hại (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu putrid weather thời tiết hết sức khó chịu !putrid fever (y học) bệnh sốt phát ban !putrid sore throat (y học) bệnh bạch hầu
|
|
Related search result for "putrid"
|
|