Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
put-off




put-off
['putɔ:f]
danh từ
sự hoãn lại, sự để chậm lại
sự lảng tránh


/'putɔ:f/

danh từ
sự hoân lại, sự để chậm lại
sự lảng tránh

Related search result for "put-off"
  • Words pronounced/spelled similarly to "put-off"
    put-off put-up

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.