Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puritanical




puritanical
[,pjuəri'tænikl]
Cách viết khác:
puritanic
[,pjuəri'tænik]
tính từ
như puritanic, puritan
a puritanic attitude
một thái độ khắc khe
a puritanic upbringing
một sự giáo dục khắt khe


/,pjuəri'tænik/ (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/

tính từ
đạo đức chủ nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.