Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pupa




pupa


pupa

A pupa is the stage in a butterfly's life when it is changing from a a caterpillar into a butterfly. It is also called the chrysalis.

['pju:pə]
danh từ, số nhiều pupas, pupae
(động vật học) con nhộng


/'pju:pə/

danh từ, số nhiều pupae /'pju:pi:/
(động vật học) con nhộng

Related search result for "pupa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.