|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punitive
punitive | ['pju:nətiv] | | Cách viết khác: | | punitory | | ['pju:nitəri] | | tính từ | | | nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị | | | punitive action | | hành động trừng phạt | | | gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt | | | punitive taxation | | sự đánh thuế khắc nghiệt |
/'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/
tính từ phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị
|
|
|
|